Có 2 kết quả:
显示 xiǎn shì ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ • 顯示 xiǎn shì ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to illustrate
(3) to display
(4) to demonstrate
(2) to illustrate
(3) to display
(4) to demonstrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to illustrate
(3) to display
(4) to demonstrate
(2) to illustrate
(3) to display
(4) to demonstrate
Bình luận 0