Có 2 kết quả:

显示 xiǎn shì ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ顯示 xiǎn shì ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to show
(2) to illustrate
(3) to display
(4) to demonstrate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show
(2) to illustrate
(3) to display
(4) to demonstrate

Bình luận 0